Hiển thị các bài đăng có nhãn Bệnh ung thư. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Bệnh ung thư. Hiển thị tất cả bài đăng

Chủ Nhật, 29 tháng 9, 2019

ung thư dạ dày giai đoạn 1

[dna medical technology] ung thư dạ dày đi ngoài ra máu
1. UNG THƯ DẠ DÀY LÀ GÌ

Ung thư dạ dày là sự tăng sinh không kiểm soát của các tế bào trong dạ dày. Thường gặp nhất trong các loại ung thư dạ dày là ung thư tuyến.
Ung thư dạ dày là bệnh lý nguy hiểm, khả năng sống còn của bệnh nhân phụ thuộc vào loại tế bào ung thư, kích thước khối bướu, tình trạng lây lan của khối bướu khi phát hiện bệnh.
2. NHỮNG TRIỆU CHỨNG VÀ DẤU HIỆU

Thường không có triệu chứng đặc hiệu cho ung thư dạ dày, ở những bệnh nhân giai đoạn trễ, các triệu chứng thường gặp như: mệt mỏi, khó chịu ở thượng vị, hoặc đau; sụt cân, chán ăn, nóng rát ở vùng thượng vị (vùng chấn thủy), nôn/ buồn nôn….

Triệu chứng ở giai đoạn muộn: vàng da, báng bụng, khối bướu ở bụng trên, di căn hạch trên đòn, hạch nách,…

Phương tiện chẩn đoán

Nội soi ống tiêu hóa trên: là cách tốt nhất để chẩn đoán ung thư dạ dày, bằng ống soi mềm loại nhìn thẳng với ánh sáng lạnh. Nội soi giúp xác định vị trí thương tổn, loại thương tổn và cho phép sinh thiết bướu. Nội soi ống tiêu hóa trên kết hợp với sinh thiết là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán ung thư dạ dày.
Chụp dạ dày có baryt: chụp dạ dày đối quang kép giúp xác định tổn thương niêm mạc dạ dày , nhất là đối với các tổn thương dạng u sùi và loét thâm nhiễm.
Siêu âm bụng: là phương tiện hỗ trợ chẩn đoán.
Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan): là bí quyết được sử dụng rộng rãi, có hiệu quả nhất trong việc đánh giá sự di căn của bướu, đặc biệt phát hiện di căn hạch, gan, buồng trứng,…

3. NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN BỆNH

Các yếu tố được xem là nguyên nhân của bệnh ung thư dạ dày bao gồm:

Yếu tố tại dạ dày: do các tổn thương tiền ung thư như viêm dạ dày mạn tính, viêm teo dạ dày do tiếp xúc hóa chất và / hoặc nhiễm Helicobacter pylori.
Yếu tố môi trường: Ăn ít trái cây, ít rau quả, ăn nhiều đồ xào, rán, hun khói; đặc biệt chế độ ăn nhiều muối (gồm muối và các thực phẩm ướp muối) và các hợp chất chứa Nitrites hay Nitrosamine trong thức ăn.
Một số yếu tố nguy cơ của bệnh như nhóm máu A, hút thuốc, polyp dạ dày, uống rượu, béo phì,…

4. cách ĐIỀU TRỊ

Phẫu thuật: là phương pháp điều trị chủ yếu trong ung thư dạ dày. Gồm các kỹ thuật: cắt bướu qua ngã nội soi dạ dày cho những bướu công đoạn tại chỗ tại vùng, cắt bán phần dạ dày hoặc toàn bộ dạ dày kèm nạo hạch bằng bí quyết nội soi hoặc mổ hở.
Hóa trị: là bí quyết điều trị toàn thân, được sử dụng sau phẫu thuật, giúp loại bỏ các tế bào ung thư còn sót lại hoặc sử dụng trước phẫu thuật để kiểm soát các tế bào ung thư di căn và nâng cao tỷ lệ thành công của phẫu thuật. phương pháp điều trị này có nhiều tác dụng phụ nên cần được đánh giá và tư vấn bởi bác sĩ hóa trị.
Xạ trị: tiến hành xạ trị trước phẫu thuật hoặc trong quá trình phẫu thuật để nâng cao tỷ lệ cắt bỏ khối bướu và gia tăng hiệu quả điều trị.

phương pháp điều trị ung thư tiên tiến hơn

Điều trị can thiệp: thông qua thuyên tắc động mạch cấp máu cho khối bướu và các tế bào ung thư, khiến khối bướu dạ dày bị ức chế sự lớn mạnh.
Liệu pháp quang động lực: đạt hiệu quả rất cao đối với bệnh nhân ung thư dạ dày giai đoạn sớm. phương pháp điều trị này ứng dụng tiêm chất cản quang qua tĩnh mạch để các tế bào ung thư hấp thụ chất cản quang (các mô bình thường hấp thụ rất ít), sau đó dùng tia lazer chuyên biệt chiếu vào khối bướu khiến các tế bào ung thư bị tiêu diệt và hoại tử.
Liệu pháp nhắm trúng đích: nhắm chính xác vào mục tiêu phát triển của ung thư dạ dày ở các điểm quan trọng như các enzym, protein, các thụ thể,…phương pháp này được chỉ định cho những bệnh nhân có HER2 (+) (được xác định bằng xét nghiệm hóa mô miễn dịch).

5. LỜI KHUYÊN TỪ CHUYÊN GIA SỨC KHỎE

Cà chua: chứa hàm lượng lớn 2 chất chống oxy hóa là Lycopene và Renieratene, ngoài ra Lycopene có tác dụng trung hòa gốc tự do trong cơ thể, phòng ngừa ung thư dạ dày và các loại ung thư của hệ tiêu hóa rất tốt. Ngoài ra nó còn có tác dụng hiệu quả trong phòng tránh ung thư vú và ung thư tuyến tiền liệt.
Các loại nấm: gồm có nấm đông cô, nấm hương, nấm kim châm và mộc nhĩ. Chất Polysaccharide trong nấm đông cô, mộc nhĩ đen và trắng có tác dụng chống ung thư rất hữu hiệu.
Súp lơ: chứa nhiều nguyên tố Molipden có khả năng ngăn chặn sự hình thành Dicyclohexylamine nitrate – một chất gây ung thư.

Ngoài ra, tập thể dục, ăn uống công nghệ, giảm thiểu uống rượu bia, không hút thuốc lá, … cũng giúp phòng ngừa bệnh ung thư nói chung và ung thư dạ dày nói riêng.

triệu chứng ung thư niệu quản

[DNA MEDICAL TECHNOLOGY]- triệu chứng ung thư niệu quản

Phòng tránh ung thư luôn là mối quan tâm của cộng đồng, bởi lẽ ung thư là căn bệnh âm thầm cướp đi mạng sống của hàng nghìn người mỗi năm. Sau đây hãy cùng Phanolink tìm hiểu về căn bệnh ung thư niệu quản trong bài viết này nhé.
TÌM HIỂU BỆNH UNG THƯ NIỆU QUẢN
1.UNG THƯ NIỆU QUẢN LÀ BỆNH GÌ?

Ung thư niệu quản là ung thư hình thành trong ống dẫn nước tiểu từ thận đến bàng quang. Ung thư có thể phát triển trong hệ thống thu gom nước tiểu, nhưng tình trạng này thường hiếm gặp.

Ung thư niệu quản có liên quan chặt chẽ với ung thư bàng quang. Các tế bào lót niệu quản cùng một loại với tế bào lót bên trong bàng quang. Người được chẩn đoán mắc bệnh ung thư niệu quản có nguy cơ cao mắc bệnh ung thư bàng quang, vì vậy bác sĩ thường khuyên làm xét nghiệm để tìm kiếm dấu hiệu của ung thư bàng quang.

Mức độ rộng rãi của ung thư niệu quản

Ung thư niệu quản không phổ biến và hay xảy ra nhất ở người lớn tuổi và những người trước đây đã được điều trị ung thư bàng quang. Hãy thảo luận với bác sĩ để biết thêm thông tin.
2. TRIỆU CHỨNG VÀ DẤU HIỆU

Các triệu chứng phổ biến của bệnh ung thư niệu quản là:

Máu trong nước tiểu.

Đau lưng.

Đau khi đi tiểu.

Giảm cân không chủ ý.

Mệt mỏi.

Bạn có thể gặp các triệu chứng khác của căn bệnh ung thư niệu quản không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các dấu hiệu bệnh, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

Khi nào bạn cần gặp bác sĩ?

Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nêu trên hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, xin vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ. Cơ địa mỗi người là khác nhau, vì vậy hãy hỏi ý kiến bác sĩ để lựa chọn được phương án yêu thích nhất.
3. NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH

Nguyên nhân gây ra ung thư niệu quản chưa được biết rõ.

Bệnh ung thư này bắt đầu khi một tế bào ở lớp niêm mạc bên trong niệu quản phát triển lỗi (đột biến) trong ADN của nó. Đột biến làm cho các tế bào nhân lên nhanh chóng và tiếp tục sống sót sau khi các tế bào bình thường đã chết. Kết quả là một khối u các tế bào bất thường ngày càng lớn lên và gây tắc nghẽn niệu quản hoặc lan sang các khu vực khác của cơ thể.

Nguy cơ mắc phải

Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc ung thư niệu quản?

Có rất nhiều yếu tố nguy cơ cho ung thư niệu quản như:

Lớn tuổi. Nguy cơ ung thư niệu quản tăng theo tuổi tác. đa số mọi người được chẩn đoán mắc bệnh ung thư này vào khoảng 70 đến 80 tuổi.

Ung thư bàng quang hoặc thận trước đây. Những người đã được chẩn đoán là mắc bệnh ung thư bàng quang hoặc ung thư thận có nguy cơ cao bị ung thư niệu quản.

Hút thuốc. Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ ung thư niệu quản, cũng như ung thư đường tiết niệu khác, bao gồm cả ung thư thận và ung thư bàng quang.

4. PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

Những bí quyết nào dùng để điều trị ung thư niệu quản?

Bác sĩ thường khuyên phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần của thận (cắt thận). Điều này có thể bao gồm việc loại bỏ một phần của bàng quang và các mô xung quanh nó hoặc các hạch bạch huyết. Nếu khối u nằm ở niệu quản, bác sĩ có thể loại bỏ nó mà vẫn bảo tồn thận.
Khi ung thư đã lan ra ngoài thận hoặc niệu quản, bác sĩ thường yêu cầu hóa trị liệu.

5. LỜI KHUYÊN TỪ CHUYÊN GIA SỨC KHOẺ

Những thói quen sinh hoạt nào giúp bạn quản lý ung thư niệu quản?

Hãy thảo luận với bác sĩ để biết thêm thông tin.

Phòng tránh ung thư ngay từ hôm nay là điều nên làm của bản thân mỗi người để cơ thể có sức khoẻ tốt lao động và làm việc hiệu quả. Hi vọng những thông tin trong bài viết đã giải đáp được thắc mắc ung thư niệu quản là gì, nếu có bất kì triệu chứng nào liên quan hãy đến các cơ sở bệnh viện để khám và chữa trị kịp thời.

ung thư thận tiếng anh

ung thư thận điều trị
Thận là cơ quan cực kỳ quan trọng trong cơ thể, thận có chức năng lọc máu và bài tiết nước tiểu giúp cơ thể chuyển hoá tốt. Hãy bảo vệ thận khỏi những căn bệnh nguy hiểm, đặc biệt là ung thư thận. Vậy ung thư thận là gì? Hãy cùng Phanolink tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé
TÌM HIỂU BỆNH UNG THƯ THẬN
1. UNG THƯ THẬN LÀ BỆNH GÌ?

Ung thư thận là một loại bệnh ung thư bắt nguồn từ thận. Thận là hai cơ quan nằm ngay ở trên thắt lưng, mỗi cái nằm một bên xương sống của bạn. Là một phần của hệ thống tiết niệu, nhiệm vụ chính của thận là lọc máu và tạo ra nước tiểu để loại bỏ các chất thải của cơ thể.

Ung thư thận có nhiều dạng, trong đó dạng phổ biến nhất là ung thư biểu mô tế bào thận. Chúng chiếm 90-95% các ca ung thư thận nhưng không rộng rãi lắm (xảy ra 1/10.000 người mỗi năm). Các dạng khác ít phổ biến hơn bao gồm:

Ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp: chiếm 5-10% các ca ung thư thận. Ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp khởi phát từ các tế bào chuyển tiếp ở niêm mạc bể thận.

Khối u Wilms: thường xảy ra ở trẻ em và rất hiếm khi xảy ra ở người trưởng thành.

Ung thư Sacôm (Sacorma) ở thận: là một dạng hiếm của ung thư thận (chiếm khoảng 1% các ca ung thư thận) và khởi phát từ các mạch máu hoặc mô liên kết của thận.

2. TRIỆU CHỨNG VÀ DẤU HIỆU BỆNH

Bệnh ở quá trình đầu của ung thư thận có thể không gây triệu chứng. Khi khối u lớn dần, các triệu chứng phổ biến có thể bao gồm:

Có máu trong nước tiểu của bạn;

Xuất hiện một khối u ở vùng thận của bạn;

Giảm cân không rõ nguyên nhân;

Sốt;

Cảm thấy rất mệt mỏi;

Đau lưng dưới dai dẳng.

Khi nào bạn cần gặp bác sĩ?

Những triệu chứng trên có thể được gây ra bởi ung thư thận hoặc bởi các vấn đề sức khỏe khác, chẳng hạn như nhiễm trùng hoặc một u nang thận. Nếu bạn có các triệu chứng này hãy nói chó bác sĩ biết càng sớm càng tốt để có thể được chẩn đoán và điều trị một cách tốt nhất.
3. NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH

Nguyên nhân gây ung thư thận ngày nay vẫn đang được nghiên cứu. Tuy nhiên, các nhà công nghệ đã thống kê được các yếu tố rủi ro làm tăng nguy cơ ung thư thận.

Nghiên cứu cho thấy đột biến nhất định trong nhiễm sắc thể có thể gây ung thư thận. Đột biến này có thể di truyền. Vì vậy, nếu bạn có người thân từng bị ung thư thận, bạn cũng có nguy cơ cao bị ung thư thận.

Ngoài ra, béo phì khiến nội tiết trong cơ thể bị xáo trộn cũng là một yếu tố khiến tế bào ung thư phát triển.

Những ai thường có nguy cơ mắc phải ung thư thận?

Nam giới mắc bệnh nhiều gấp đôi nữ giới, thường gặp trong độ tuổi từ 50-70 tuổi. Bạn có thể tránh khả năng mắc bệnh bằng cách giảm thiểu các yếu tố nguy cơ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm thông tin.

Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc ung thư thận?

Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư thận bao gồm:

Hút thuốc lá.

Béo phì.

Cao huyết áp.

Tiền sử gia đình bị ung thư thận hoặc hội chứng Von Hippel – Lindau.

Những thông tin được chế tạo không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. do đó, bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.
4. bí quyết ĐIỀU TRỊ

Những bí quyết nào dùng để điều trị ung thư thận? Các cách điều trị bệnh bao gồm:

Phẫu thuật cắt bỏ thận: đây là cách điều trị ung thư thận nhiều nhất. Bác sĩ sẽ tiến hành cắt bỏ một phần hoặc tất cả thận tùy thuộc vào giai đoạn của bệnh.

Liệu pháp bức xạ dùng bức xạ năng lượng cao để giết các tế bào ung thư. Nó cũng được dùng để làm giảm đau khi tế bào lan đến xương.

Thuyên tắc mạch máu chính có thể được dùng thể thu nhỏ khối u và ngăn chặn xuất huyết. Ở cách này, bác sĩ sẽ dùng một số hạt nhỏ để chặn mạch máu chính đến thận nên khối u không thể lấy máu có chứa oxy và các chất khác cần thiết để phát triển. Tuy nhiên, phương pháp này không thể giết chết khối u, mà chỉ giúp bệnh nhân ổn định hơn trước khi phẫu thuật.

phương pháp trị liệu miễn dịch: bao gồm sử dụng các tác nhân sinh học như interferon, sunitinib và bevacizumab. Đây là một phương thức điều trị mới hơn và cho thấy một số thành công trong việc điều trị ung thư thận giai đoạn cuối.

5. LỜI KHUYÊN TỪ CHUYÊN GIA SỨC KHOẺ

Những thói quen sinh hoạt nào giúp bạn tránh diễn tiến của bệnh ung thư thận?

Những thói quen sinh hoạt và phong cách sống dưới đây sẽ giúp bạn giảm thiểu diễn tiến của ung thư thận:

Gọi bác sĩ nếu bạn bị sốt sau khi phẫu thuật;

Gọi bác sĩ nếu bạn thấy có nước chảy ra từ vết mổ;

Có một chế độ ăn uống lành mạnh;

Tập thể dục đều đặn;

Ngủ đủ giấc;

Dành một khoảng thời gian cho bản thân mỗi ngày. Bạn có thể nghe nhạc, đọc sách… để giảm stress.

Hi vọng bài viết chia sẻ vừa rồi đã giúp bạn hiểu thêm về căn bệnh ung thư thận để có những biện pháp phòng tránh và điều trị kịp thời. Chúc các bạn luôn có một sức khoẻ tốt.

ung thư cổ tử cung giai đoạn 1

ung thư cổ tử cung các giai đoạn
1. UNG THƯ CỔ TỬ CUNG LÀ GÌ?

Tên gọi khác: Cervical cancer.

Cổ tử cung là phần dưới của tử cung, nối với âm đạo. Ung thư cổ tử cung là bệnh mà tế bào ung thư xuất hiện ở cổ tử cung.

Nguyên nhân của bệnh này là do các tế bào niêm mạc tử cung ở vùng giữa tử cung và âm đạo phát triển một cách bất thường, tăng sinh liên tục khó kiểm soát dẫn đến hình thành khối u tại đó.

Ung thư cổ tử cung thường gặp ở phụ nữ ở độ tuổi tiền mãn kinh và ít gặp ở người dưới 20 tuổi.
2. NHỮNG TRIỆU CHỨNG VÀ DẤU HIỆU:

Phát hiện sớm: Tìm ung thư quá trình 0, trên lâm sàng không có triệu chứng. Tuy nhiên có thể phát hiện các tổn thương này bằng các xét nghiệm tầm soát (xét nghiệm PAP, soi cổ tử cung, sinh thiết cổ tử cung, nạo sinh thiết kênh tử cung, khoét chóp).

Thường gặp:

Xuất huyết âm đạo bất thường: xuất huyết giữa hai kỳ kinh, xuất huyết sau khi giao hợp. Tính chất máu thường đỏ tươi, lượng ít hay vừa, nếu xuất huyết nhiều có thể có máu cục. Đây là triệu chứng thường gặp khiến phụ nữ đi khám.
Ra dịch âm đạo hay huyết trắng, bội nhiễm hay hoại tử bướu. Dịch có thể lượng ít hay nhiều, thường kéo dài.

Tình huống trễ:

Huyết trắng lẫn lộn huyết đỏ, hôi.
Đau vùng bụng dưới.
Chảy nước tiểu hoặc phân qua ngã âm đạo (do dò bàng quang – âm đạo, dò trực tràng – âm đạo).
Biếng ăn, sụt cân
Hạch vùng cổ.

2. NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN BỆNH

Nhiễm virus Papilloma ở người (HPV: Human Papilloma virus) qua đường tình dục được xem là nguyên nhân gây ra ung thư cổ tử cung, đặc biệt là HPV type 16, 18.

Khi xâm nhập vào bên trong tế bào cổ tử cung, virus HPV phát triển và làm biến đổi gen của tế bào niêm mạc trở thành các tế bào ác tính.
Sau giai đoạn tiền lâm sàng khoảng 10 – 15 năm (cổ tử cung có thể hoàn toàn bình thường, chưa có triệu chứng rõ ràng) khối u thành bướu lan rộng nhanh chóng và gây ra các triệu chứng điển hình của bệnh.

Yếu tố thuận lợi:

Phụ nữ lập gia đình sớm, sinh đẻ nhiều.
Quan hệ tình dục sớm, quan hệ tình dục với nhiều người.
Có người bạn tình quan hệ tình dục với nhiều người.
Thiếu vệ sinh cá nhân, vệ sinh sinh dục.
Các yếu tố khác như: thuốc lá, nhiễm Herpes- simplex virus type 2, HIV cũng làm tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung.

4. bí quyết ĐIỀU TRỊ:

Điều trị ung thư cổ tử cung phụ thuộc vào mức độ của bệnh bao gồm các biện pháp: phẫu thuật, hóa trị, xạ trị. Trong đó ung thư cổ tử cung được điều trị chủ yếu bằng phẫu thuật và xạ trị.
Cách thức điều trị cụ thể tùy thuộc vào quá trình bệnh.

a) Phẫu thuật
Trong phẫu thuật, tùy vào công đoạn bệnh, mong muốn sinh con và điều kiện để tái khám, theo dõi của bệnh nhân, mà bác sĩ sẽ chỉ định phẫu thuật:

Khoét chóp và theo dõi
Cắt bỏ cổ tử cung
Cắt bỏ tử cung
Phẫu thuật đoạn chậu (trong đó có cổ tử cung, âm đạo, tử cung, bàng quang, buồng trứng, ống dẫn trứng và trực tràng)

b) Xạ trị
Tiến hành chiếu tia xạ vào cơ thể, máy chiếu tia xạ có thể đặt ở bên ngoài hoặc bên trong cơ thể. Một đợt xạ trị thường kéo dài khoảng 5-8 tuần.

c) Hóa trị
Là cách tiêm thuốc vào cơ thể qua đường tĩnh mạch để ngăn ngừa khối u phát triển hơn.

Nên nhớ tất cả các phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung nói riêng và điều trị ung thư nói chung đều có tác dụng phụ do đó cần cân nhắc kỹ và được bác sĩ tư vấn để chọn lựa phương pháp điều trị phù hợp.
5. LỜI KHUYÊN TỪ CHUYÊN GIA SỨC KHỎE

Có thể kiểm soát bệnh ung thư cổ tử cung nếu áp dụng các biện pháp sau:

Tiêm vắc xin HPV.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ, thực hiện xét nghiệm PAP hoặc DNA- HPV định kỳ đối với phụ nữ đã có gia đình, soi cổ tử cung.
Không quan hệ tình dục sớm và không quan hệ với nhiều bạn tình.
Thực hiện sinh đẻ có kế hoạch.
Điều trị các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
Không hút thuốc lá, rượu bia.

ung thư đại tràng giai đoạn đầu

[DNA MEDICAL TECHNOLOGY] - ung thư đại tràng biểu mô tuyến 

1. UNG THƯ ĐẠI TRÀNG LÀ BỆNH GÌ?

Tên gọi khác: Ung thư ruột già, Colon cancer
Ung thư đại tràng xuất hiện khi các tế bào đại tràng có sự tăng sinh bất thường mà cơ thể không thể kiểm soát được.
Ung thư đại tràng thường gặp ở người trên 40 tuổi, nam giới có tỉ lệ mắc bệnh cao hơn nữ giới.
2. NHỮNG TRIỆU CHỨNG VÀ DẤU HIỆU:

Đa phần, ung thư đại tràng ở giai đoạn sớm thường không có những triệu chứng gây khó chịu.
Đau bụng âm ỉ, chướng bụng.
Rối loạn tiêu hóa: Táo bón, tiêu chảy, hoặc cả hai.
Thay đổi hình dạng phân: phân dẹt, nhỏ, đen, …
Tiêu ra máu, có thể kèm chất nhầy.
Sụt cân.


3. NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN BỆNH:

Ăn nhiều chất đạm, mỡ động vật, chất chứa nhiều cholesterol cùng với ăn món ít chất xơ (rau, của quả…) làm chậm sự tiêu hóa của đại tràng, tăng sự hấp thụ độc tố.
Polyp đại tràng hay hội chứng đa polyp di truyền.
Trong gia đình có thành viên đã từng mắc ung thư đại trực tràng, thì nguy cơ mắc bệnh này cao hơn người không có nguy cơ này.
Bị viêm loét đại trực tràng nhưng không chữa trị triệt để.
Người đã trải qua xạ trị vùng chậu.
Những người từ 40 tuổi trở lên có nguy cơ mắc bệnh cao, đặc biệt là nam giới.

4. PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ:

Phụ thuộc chủ yếu vào quá trình của ung thư, phẫu thuật vẫn là điều trị chủ yếu, tuy nhiên hóa trị hỗ trợ sau phẫu thuật giúp tiêu diệt tế bào ung thư rải rác khắp cơ thể, bao gồm cả khối di căn.

quá trình sớm: Phẫu thuật cắt đoạn ruột và mạc treo (nạo hạch) chứa bướu bằng mổ nội soi hoặc mổ hở. Nếu có di căn hạch bạch huyết thì bác sĩ sẽ đánh giá để chỉ định hóa trị hỗ trợ sau mổ.
quá trình trễ: Ung thư đã di căn sang các bộ phận, cơ quan khác như gan, phổi…. Nếu khối bướu tại đại tràng và khối di căn còn cắt được thì bác sĩ sẽ cân nhắc phẫu thuật, sau đó hóa trị hỗ trợ. Tuy nhiên, điều trị giai đoạn này chỉ là kiểm soát bệnh, giảm bớt triệu chứng, và giúp kéo dài thời gian sống. cách điều trị chính trong thời gian này là hóa trị.
công đoạn trễ: Khi khối u phát triển trong đại tràng có thể làm cản trở đường ruột gây ra các triệu chứng của tắc ruột, thủng ruột, di căn đến các cơ quan khác. Ví dụ: đau quặn bụng, bí trung đại tiện, chướng bụng, …

5. LỜI KHUYÊN TỪ CHUYÊN GIA SỨC KHỎE:

Thường xuyên tập thể dục, ăn uống điều độ.
Hạn chế ăn những loại chất béo, rượu, bia…
Không dùng quá nhiều thịt, chất béo có nguồn gốc từ đạm động vật. Bổ sung thật đầy đủ chất xơ từ lúa mạch, trái cây, rau tươi… Bổ sung thêm các vitamin E, C, A và canxi.
Có chế độ sinh hoạt năng động, luyện tập thể dục. Một nghiên cứu cho thấy những bệnh nhân ung thư ruột ở công đoạn III đã mổ, luyện tập aerobic thường xuyên góp phần làm giảm nguy cơ tái phát.
Không uống rượu, bia, không hút thuốc lá.
Khám sức khỏe định kỳ, tầm soát ung thư đại tràng đối với những người có nguy cơ cao như: nam giới tuổi >40, gia đình có người mắc bệnh ung thư đại tràng hoặc bệnh lý đại tràng có yếu tố gia đình,…